Có 2 kết quả:

煽乱 shān luàn ㄕㄢ ㄌㄨㄢˋ煽亂 shān luàn ㄕㄢ ㄌㄨㄢˋ

1/2

Từ điển phổ thông

khuyên người khác nổi loạn

Từ điển phổ thông

khuyên người khác nổi loạn